12 thì trong tiếng Anh – Công thức, cách dùng và bài tập
Hãy cùng Engtalk ôn lại 12 thì trong tiếng Anh qua các cấu trúc và phần bài tập đơn giản này nhé!
1. Present simple (hiện tại đơn):
a. Thì hiện tại đơn được dùng để nói về sự vật nói chung, về những việc luôn là sự thật. Ví dụ:
- The Earth goes around the sun.
- The Sun rises in the East.
b. Hoặc dùng để nói về một sự việc diễn ra thường xuyên, lặp đi lặp lại. Ví dụ:
- I always go to school.
- She usually drinks tea in the morning.
Cấu trúc:
Câu khẳng định (affirmative sentences):
Subject | Verb |
I/You/We/They | V-bare |
He/She/It | V-s/es |
Ví dụ:
- She drinks coffee in the morning.
- They often go to the cinema.
Câu phủ định (negative sentences):
Subject | Auxiliary | Verb |
I/You/We/They | do not/don’t | V-bare |
He/She/It | does not/doesn’t | V-bare |
*Khi sử dụng trợ động từ (auxiliary verb) do/does not trong câu phủ định, chúng ta giữ nguyên động từ chính không chia. Ví dụ:
- She doesn’t drink coffee in the drink.
- They don’t often go to the cinema.
Câu hỏi (Questions):
Auxiliary | Subject | Verb |
Do | I/You/We/They | V-bare |
Does | He / She / It | V-bare |
*Khi đặt câu hỏi, chúng ta đưa trợ động từ (auxiliary verb) lên trước, rồi tới chủ ngữ được hỏi và động từ chính giữ nguyên. Ví dụ:
- Does she drink coffee in the morning?
- Do they often go to the cinema?
Bài tập
Put the verb into the correct form:
1. What time _________________________ (the school / open)?
2. What ____________________ (he / do)? He’s a painter.
3. How long _____________________ (it / take) you to go to school?
4. John _________________ (not / do) any sport.
5. How often ____________________ (they / watch) TV?
6. Their parents __________________ (not / work) a lot.
Đáp án:
- What time does the school open?
- What does he do?
- How long does it take you to go to school?
- John doesn’t do any sport.
- How often do they watch TV?
- Their parents don’t work a lot.
2. Present Continuous (hiện tại tiếp diễn):
a. Hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm đang nói. Ví dụ:
- Please stop talking on the phone. I’m studying for a test tomorrow.
- Where is Mary? She’s watching TV in the living room.
b. Tuy nhiên, có một số trường hợp hành động đó không xảy ra ngay tại thời điểm đang nói. Ví dụ:
- I’m watching a really interesting series at the moment. It’s about the journey of two people…
Ở trường hợp này, chúng ta đang nói chuyện với một người khác về một bộ phim truyền hình mà chúng ta đang theo dõi, chứ không phải chúng ta đang coi bộ phim ngay thời điểm đó.
Các ví dụ khác:
- He’s learning English because he wants to visit his mother in the US.
Anh ấy đang trong quá trình học tiếng Anh, chứ không phải đang học tiếng Anh tại thời điểm đang nói.
c. Hiện tại tiếp diễn có thể dùng với today, this week/month/year. Ví dụ:
- She is working today.
- The museum is doing well this month. There are a lot of visitors.
d. Có thể dùng để nói về sự thay đổi đang diễn ra. Ví dụ:
- The world population is increasing every day.
- She didn’t like going to school at first, but she’s beginning to like it now.
Cấu trúc:
Câu khẳng định (affirmative sentences):
Subject | Verb be | V-ing |
I | am | eating |
She/He/It | is | eating |
You/We/They | are | eating |
Câu phủ định (negative sentences):
Trong câu phủ định, chúng ta chỉ cần thêm not sau động từ be (am/is /are)
Subject | Verb be | not | V-ing |
I | am | not | eating |
She/He/It | is | not | eating |
You/We/They | are | not | eating |
Câu hỏi (Questions):
Với câu hỏi, chúng ta chỉ cần đưa động từ be (am / is / are) lên đầu câu.
Verb be | Subject | V-ing |
Am | I | eating? |
Is | she/he/it | eating? |
Are | you/we/they | eating? |
Bài tập
Put the verb in the correct form, positive or negative:
1. You can turn off the TV. ________________ (I / watch) it.
2. Peter _________________ (learn) German to visit his girlfriend in Germany.
3. Sara __________________ (work) today. Nobody sees her around.
4. __________________ (we / look) for a good vacuum cleaner. Do you have any suggestion?
5. __________________ (they / sleep) in the bedroom?
6. _____________________ (the world / change). Nothing ever stays the same.
Đáp án:
- I’m not watching
- Peter is learning
- Sarah is not working
- We are looking
- Are they sleeping
- The world is changing
3. Present perfect (hiện tại hoàn thành):
a. Được sử dụng để nói về một chuyện vừa mới xảy ra trong thời gian gần. Ví dụ:
- I’ve (I have) just met an old friend of mine 5 minutes ago.
- The store is closed. There has been a robbery.
b. Được sử dụng khi chúng ta nói về kết quả, hệ quả trong hiện tại của một sự kiện trong quá khứ. Ví dụ:
- I think I’ve lost my coat.
(Tôi đã bỏ quên áo khoác của mình ở đâu đó và bây giờ tôi không có nó.)
- She’s (She has) forgotten to take the clothes inside so they are all wet now.
(Quần áo bị ướt vì cô ấy quên lấy vào.)
c. Có thể dùng hiện tại hoàn thành với for, since, yet, already, just. Ví dụ:
- She’s been a teacher for 3 years.
- We haven’t eaten anything since breakfast.
- They haven’t known the answer yet.
- He’s already left the class.
- I’ve just finished my homework.
d. Có thể dùng để nói về một việc xảy ra lần đầu tiên hoặc lần thứ hai, etc. Ví dụ:
- This is the first time I have ever driven a car.
- She has lost her keys for the third time in this month.
Cấu trúc:
Câu khẳng định (affirmative sentences):
Ở thì hiện tại hoàn thành, chúng ta sử dụng trợ động từ have / has và động từ chính chia theo quá khứ phân từ (past participle)
Subject | Auxiliary (have/has) | V-3 (past participle) |
I | have | seen |
She/He/It | has | worked |
You/We/They | have | eaten |
Câu phủ định (negative sentences):
Trong câu phủ định, chúng ta chỉ cần thêm not sau trợ động từ have / has và động từ chính chia theo quá khứ phân từ (past participle)
Subject | Auxiliary (have/has) | not | V-3 (past participle) |
I | have | not | seen |
She / He / It | has | not | worked |
You / We / They | have | not | eaten |
Câu hỏi (Questions):
Với câu hỏi, chúng ta chỉ cần đưa trợ động từ have / has lên đầu câu, và động từ chính chia theo quá khứ phân từ (past participle)
Auxiliary (have/has) | Subject | V-3 (past participle) |
Have | I | seen |
Has | She/He/It | worked |
Have | You/We/They | eaten |
Bài tập:
Complete the sentences with the correct verb form, positive or negative:
1. He is looking for his phone. He _____________ (lost) it.
2. This is the first time I ______________ (play) the guitar.
3. _________________ (it / stop) raining yet?
4. ___________________ (they / go) out yet?
5. She _______________ (finish) her homework so she can’t go with us.
6. They ________ already ______ (see) the movie.
Đáp án:
- He has lost
- I have played
- Has it stopped
- Have they gone
- She has finished
- They have already seen
4. Present perfect continuous (hiện tại hoàn thành tiếp diễn):
a. Được dùng để chỉ sự việc mới vừa hoàn thành. Ví dụ:
- You seem tired. Have you been working out?
(Chúng ta thấy họ mệt mỏi nên nghĩ rằng họ mới tập thể dục xong.)
- She’s been talking with her mother about her study.
*Lưu ý, hiện tại hoàn thành tiếp diễn quan tâm tới hành động, sự kiện (có bằng chứng trong hiện tại) hơn là kết quả của hành động, sự kiện đó.
b. Hoặc dùng để nói về một sự việc kéo dài từ quá khứ tới hiện tại. Ví dụ
- It has been raining for three hours.
- She’s been reading books all day.
Cấu trúc:
Câu khẳng định (affirmative sentences):
Ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, chúng ta thêm been sau trợ động từ have / has và động từ chính thêm đuôi -ing.
Subject | Auxiliary (have/has) | been | V-ing |
I | have | been | working |
She/He/It | has | been | eating |
You/We/They | have | been | talking |
Câu phủ định (negative sentences):
Trong câu phủ định, chúng ta chỉ thêm not ở giữa trợ động từ have / has và been, giữ nguyên động từ chính thêm đuôi –ing
Subject | Auxiliary (have/has) | not | been | V-ing |
I | have | not | been | working |
She/He/It | has | not | been | eating |
You/We/They | have | not | been | talking |
Câu hỏi (Questions):
Trong câu hỏi, chúng ta đưa trợ động từ have / has lên đầu câu, vẫn giữ nguyên động từ chính thêm đuôi –ing
Auxiliary (have/has) | Subject | been | V-ing |
Have | I | been | working |
Has | she / he / it | been | eating |
Have | you/we/they | been | talking |
Bài tập:
Put the verb into the correct form, present perfect or present perfect continuous:
1. You look so tired. ______________________ (you / work out)?
2. ______________________ (She / think) about what you suggested and she’s decided to take the course.
3. “Sorry I’m late.” “It’s fine. ___________________ (I / not / wait) that long.”
4. Tom is very tired. ___________________ (he / study) very hard recently.
5. This is a very old song. _______________________ (I / listen) to it since I was a child.
6. “Is it still raining?” “No, __________________ (it / stop).
Đáp án:
- Have you been working out?
- She has been thinking
- I haven’t waited
- He has been studying
- I have been listening
- It has stopped
5. Past simple (Quá khứ đơn):
a. Chúng ta dùng quá khứ đơn để nói về sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ:
- Tom studied very hard for the exam last week.
- They went to the cinema yesterday.
Cấu trúc:
Câu khẳng định (affirmative sentences):
Subject | Verb (past simple) |
I | saw |
She/He/It | worked |
You/We/They | enjoyed |
Câu phủ định (negative sentences):
Trong câu phủ định, chúng ta chỉ cần thêm trợ động từ (auxiliary) did not sau tất cả các chủ ngữ và giữ nguyên động từ chính
Subject | Auxiliary | V-bare |
I | did not | see |
She /He/It | did not | work |
You/We/They | did not | enjoy |
Câu hỏi (Questions):
Với câu hỏi, chúng ta chỉ cần đưa trợ động từ did lên đầu câu, và giữ nguyên động từ chính
Auxiliary | Subject | V-bare |
Did | I | see |
Did | she/he/it | work |
Did | you/we/they | enjoy |
*Tuy nhiên,chúng ta không sử dụng trợ động từ did cho câu sử dụng động từ be (was / were). Ví dụ:
- She was angry because her friends were late.
- She wasn’t angry because her friends were late.
- Was she angry because her friends were late?
Bài tập
Complete the sentences with the correct verb form, positive or negative:
1. They __________ (leave) early because they were tired.
2. She _________ (be) in a hurry so she ___________ (can) answer the phone.
3. The ticket ___________ (be) expensive. We ___________ (have) to work overtime to buy it.
4. The concert ___________ (be) fantastic. She ___________ (enjoy) it a lot.
5. ___________________ (she / like) the movie she watched yesterday?
6. ________________ (they / scare) because of the accident last week?
Đáp án:
- left
- was / couldn’t
- was / had
- was / enjoyed
- Did she like
- Were they scare
6. Past continuous (quá khứ tiếp diễn):
a. Được sử dụng để nói về một hành động bắt đầu trước khoảng thời gian nhất định trong quá khứ, diễn ra trong khoảng thời gian đó và kết thúc sau đó trong quá khứ. Ví dụ:
- She was watching TV at 10 pm last night.
- They were living in France this time last year.
b. Được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ nhưng bị ngắt quãng bởi một hành động khác. Ví dụ:
- I was walking when I saw an accident.
(Hành động đang đi bộ bị ngắt quãng khi tôi thấy một vụ tai nạn)
- We were having dinner when my aunt arrived.
(Hành động đang ăn tối bị ngắt quãng vì sự tới thăm của người cô.)
*Lưu ý, chúng ta dùng quá khứ tiếp diễn cho hành động đang diễn ra, và quá khứ đơn cho hành động cắt ngang quá trình đó.
Cấu trúc:
Câu khẳng định (affirmative sentences):
Subject | Verb be (past) | V-ing |
I | was | eating |
She/He/It | was | working |
You/We/They | were | watching |
Câu phủ định (negative sentences):
Trong câu phủ định, chúng ta chỉ cần thêm not sau động từ be và giữ nguyên động từ thêm -ing
Subject | Verb be (past) | not | V-ing |
I | was | not | eating |
She/He/It | was | not | working |
You/We/They | were | not | watching |
Câu hỏi (Questions):
Với câu hỏi, chúng ta chỉ cần đưa động từ be lên đầu câu, và giữ nguyên động từ thêm -ing:
Verb be (past) | Subject | V-ing |
Was | I | eating |
Was | she/he/it | working |
Were | you/we/they | watching |
Bài tập:
Put the verb into the correct form, past continuous or past simple:
1. What ___________________ (she / do) at this time last week?
2. Sam __________________ (wait) for me when I _____________ (arrive).
3. When I last _________________ (see) him, he _________________ (try) to look for an apartment.
4. __________________ (they / sleep) when you _____________ (leave)?
5. A stranger ________________ (follow) me yesterday so I ______________ (have to) run away.
6. Yesterday, I ________________ (drop) a plate when I __________________ (wash) the dishes.
Đáp án:
- was she doing
- was waiting / arrived
- saw / was trying
- Were they sleeping / left
- followed / had to
- dropped / was washing
7. Past perfect (Quá khứ hoàn thành):
a. Được dùng để diễn tả một hành động, sự kiện diễn ra trước một sự kiện, hành động trong quá khứ. Ví dụ:
- By the time Ami arrived at the party, everyone had left.
(Hành động được nói tới là Ami đã đi đến buổi tiệc, nhưng trước đó mọi người đã ra về)
- When we went home, we found that someone had stolen our TV.
(Vì việc bị lấy mất đồ xảy ra trước khi họ về nhà, nên chúng ta sẽ dùng thì quá khứ hoàn thành.)
Cấu trúc:
Câu khẳng định (affirmative sentences):
Ở thì quá khứ hoàn thành, chúng ta sử dụng trợ động từ had với tất cả các chủ ngữ, và động từ chính chia theo quá khứ phân từ (past participle)
Subject | Auxiliary (past simple) | V-3 (past participle) |
I | had | read |
She/He/It | had | worked |
You/We/They | had | gone |
Câu phủ định (negative sentences):
Trong câu phủ định, chúng ta chỉ cần thêm not sau trợ động từ had và giữ nguyên động từ chính theo quá khứ phân từ (past participle)
Subject | Auxiliary (past simple) | not | V-3 (past participle) |
I | Had | not | read |
She/He/It | Had | not | worked |
You/We/They | Had | not | gone |
Câu hỏi (Questions):
Trong câu hỏi, chúng ta đưa trợ động từ had lên trước, giữ nguyên động từ chính theo quá khứ phân từ (past participle)
Auxiliary (have/has) | Subject | V-3 (past participle) |
Had | I | read |
Had | she/he/it | worked |
Had | you/we/they | gone |
Bài tập:
Put the verb into the correct form, past perfect or past simple:
1. David _________________ (go) home before you _____________ (arrived) last night.
2. The house was very quiet when she got home. Everybody ________________ (go) out.
3. ____________________ (you / arrive) in Canada before it got dark?
4. We were walking when we ______________ (see) a car which ________________ (break) down, so we _________________ (stop) to help.
5. She wasn’t hungry. She _______ just ______ (have) breakfast.
6. I felt tired when I got home last night, so I _________________ (go) straight to bed.
Đáp án:
- had gone / arrived
- had gone
- Had you arrived
- saw / broke / stopped
- had just had
- went
8. Past perfect continuous (Qúa khứ hoàn thành tiếp diễn):
a. Được sử dụng để nói về một sự kiện, hành động kéo dài từ quá khứ tới thời điểm được nhắc tới cũng ở quá khứ. Ví dụ:
- When I got up this morning, the ground was wet. It had been raining last night.
(Lúc tôi tỉnh giấc sáng nay thì thấy mặt đất ẩm ướt, vì vậy có khả năng cao là tối hôm qua trời mưa lúc tôi ngủ.)
- We had been playing soccer for a while before it started to rain.
*Lưu ý: thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn nhấn mạnh vào hành động, quá trình đã diễn ra trong quá khứ hơn là kết quả trong quá khứ.
b. So sánh giữa thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) và quá khứ hoàn thành tiếp diễn:
- She was sleeping at 8pm last night. She was tired because she had been studying hard.
(Nhấn mạnh việc cô ấy đã học rất chăm chỉ nên phải đi nghỉ sớm.)
- When I found Mary, I knew that she had been crying.
(Nhấn mạnh việc cô ấy đã khóc trước được tìm thấy.)
Cấu trúc:
Câu khẳng định (affirmative sentences):
Ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, chúng ta thêm been sau trợ động từ had và động từ chính thêm đuôi -ing.
Subject | Auxiliary had | been | V-ing |
I | had | been | working |
She/He/It | had | been | eating |
You/We/They | had | been | talking |
Câu phủ định (negative sentences):
Trong câu phủ định, chúng ta chỉ thêm not ở giữa trợ động từ had và been, giữ nguyên động từ chính thêm đuôi –ing
Subject | Auxiliary had | not | been | V-ing |
I | had | not | been | working |
She/He/It | had | not | been | eating |
You/We/They | had | not | been | talking |
Câu hỏi (Questions):
Trong câu hỏi, chúng ta đưa trợ động từ had lên đầu câu, vẫn giữ nguyên động từ chính thêm đuôi –ing
Auxiliary had | Subject | been | V-ing |
Had | I | been | working |
Had | she/he/it | been | eating |
Had | you/we/they | been | talking |
Bài tập:
Put the verb into the most suitable form, past continuous, past perfect, or past perfect continuous:
1. My friend and I went for a walk yesterday. I couldn’t keep up with him because he ___________________ (walk) so fast.
2. When she arrived at the party, everybody was sitting because they ___________________ (dance) all night.
3. She __________________ (wait) for Tim when he arrived. She was sad because Tim was late and she _____________________ (wait) for a while.
4. I _________________ (have) my car for a long time so I was sad when I sold it.
5. Tom ___________________ (look) for his phone yesterday.
6. We were tired at the end of our journey because we _________________ (travel) for more than a week.
Đáp án:
- was walking
- had been dancing
- was waiting / had been waiting
- had had
- was looking
- had been travelled
9. Future simple (tương lai đơn)
Với thì tương lai đơn, chúng ta hay dùng will / shall.
a. Được sử dụng để nói về một hành động không có dự định trước, thường được quyết định ngay thời điểm nói. Ví dụ:
- I haven’t had any plans yet. I think I will go to France after the pandemic.
- I will give the book to him when I see him this afternoon.
b. Shall thường được dùng trong câu hỏi và trong câu với đại từ I hoặc We. Ví dụ:
- Shall I close the window? (= Do you want me to close it?)
- “I’ve made a mistake. What shall I do?” (= What do you suggest?)
- We shan’t (shall not) attend the meeting tomorrow.
Chúng ta thường dùng shall trong các trường hợp:
- Lời mời: Shall we have dinner?
- Gợi ý: Who shall we invite to our party?
- Thể hiện một bổn phận trang trọng: Guests shall not touch any works of art.
- Lời hứa: I shall do everything I can to help them.
- Diễn tả tương lai một cách trang trọng: We shall overcome this moment together.
Cấu trúc:
Câu khẳng định (affirmative sentences):
Ở thì tương lai đơn, chúng ta thêm will / shall sau chủ ngữ và giữ động từ nguyên thể.
Subject | Will/Shall | V-bare |
I/We | will/shall | work |
She/He/It/They/You | will | eat |
Câu phủ định (negative sentences):
Trong câu phủ định, chúng ta chỉ thêm not ở giữa will / shall và giữ động từ nguyên thể
Subject | Will/Shall | not | V-bare |
I/We | will/shall | not | work |
She/He/It/They/You | will | not | eat |
Câu hỏi (Questions):
Trong câu hỏi, chúng ta đưa will / shall lên đầu câu, vẫn giữ động từ nguyên thể
Will/Shall | Subject | V-bare |
Will/Shall | I/We | work |
Will | She/He/It/They/You | eat |
Bài tập:
1. She thinks it _________________ (sunny) tomorrow.
2. __________________ we _______________ at a restaurant tonight? (have dinner)
3. __________________ they ____________ tonight? (go out)
4. I ________________ (not / tell) anyone what happened. I promise!
5. She ________________ (help) you with the homework tomorrow.
6. We ____________________ (talk) to them about what happened.
Đáp án:
- will be
- Shall we have dinner
- Will they go out
- will not
- will help
- shall talk / will talk
10. Future continuous (thì tương lai tiếp diễn)
a. Dùng để nói về một hành động, sự việc đang diễn ra trong một thời điểm tại tương lai. Ví dụ:
- You won’t be able to call me next week. I’ll be travelling around Europe.
(Nhấn mạnh việc người đó sẽ trong quá trình đi du lịch trong tương lai nên sẽ không thể liên lạc được.)
- You’ll be wasting your time if you talk to her. She won’t listen.
Cấu trúc:
Câu khẳng định (affirmative sentences):
Ở thì tương lai tiếp diễn, chúng ta thêm trợ động từ be sau will sau chủ ngữ và động từ thêm đuôi –ing.
Subject | Will | be | V-ing |
I/We/You/They | will | be | working |
She/He/It | will | be | eating |
Câu phủ định (negative sentences):
Trong câu phủ định, chúng ta thêm not ở giữa will và be, và giữ động từ thêm đuôi –ing.
Subject | Will | not | be | V-ing |
I/We/You/They | will | not | be | working |
She/He/It | will | not | be | eating |
Câu hỏi (Questions):
Trong câu hỏi, chúng ta đưa will lên đầu câu, vẫn giữ động từ thêm đuôi –ing.
Will | Subject | be | V-ing |
Will | I/We/You/They | be | working |
Will | She/He/It | be | eating |
11. Future perfect (thì tương lai hoàn thành):
a. Dùng để nói về một hành động, sự kiện đã hoàn thành trước thời điểm nhất định trong tương lai. Ví dụ:
- He always leaves for school at 7am so he’ll have gone to school at 8am.
(Lúc 8h sáng chắc chắn anh ấy đã ở trường rồi vì anh ấy luôn đi tới trường lúc 7h.)
- We’re late. The concert will already have started by the time we get to the stadium.
(Buổi diễn sẽ được bắt đầu trước khi họ tới nơi.)
Cấu trúc:
Câu khẳng định (affirmative sentences):
Ở thì tương lai hoàn thành, chúng ta thêm trợ động từ have sau will sau chủ ngữ và động từ chính chia theo quá khứ phân từ (past participle)
Subject | Will | have | V-3 (past participle) |
I / We / You / They | will | have | worked |
She / He / It | will | have | eaten |
Câu phủ định (negative sentences):
Trong câu phủ định, chúng ta thêm not ở giữa will và trợ động từ have, động từ chính chia theo quá khứ phân từ (past participle)
Subject | Will | not | have | V-3 (past participle) |
I/We/You/They | will | not | have | worked |
She/He/It | will | not | have | eaten |
Câu hỏi (Questions):
Trong câu hỏi, chúng ta đưa will lên đầu câu, động từ chính chia theo quá khứ phân từ (past participle)
Will | Subject | have | V-3 (past participle) |
Will | I/We/You/They | have | worked |
Will | She/He/It | have | eaten |
Bài tập:
Put the verb into the correct form, future continuous or future perfect:
1. Don’t phone between 6 and 7pm. We _____________________ (have) dinner.
2. Call us after 5pm. We _______________________ (finish) school by then.
3. If you need to see her, she ___________________ (stay) at the Grand Hotel this weekend
4. _____________ he ___________________ (finish) his homework on Monday?
5. If he continues spending money like this, he ____________________ (spend) all his money before this month.
5. When my parents come back, I __________________ (do) my homework.
6. By the end of the trip, she _____________________ (travel) to more than 20 countries.
7. The meeting ____________________ (end) at 11am so we can go for lunch after that.
8. __________________ you _________________ (wait) for me when I come?
Đáp án:
- will be having
- will have finished
- will be staying
- will he have finished
- will have spent
- will have done
- will have ended
- will you be waiting
12. Future perfect continuous (thì tương lai hoàn thành tiếp diễn):
a. Được dùng để diễn tả, nhấn mạnh thời gian đã xảy ra của một hành động, sự kiện tại một thời điểm được nhắc tới trong tương lai. Ví dụ:
- In December, she will have been studying in Canada for 3 years.
- At 8pm, they will have been waiting for an hour.
(Từ thời điểm được nhắc tới trong tương lai nhìn lại thời gian hành động, sự kiện đó bắt đầu)
*Lưu ý, những động từ trạng thái hoặc không được dùng trong thì tương lai tiếp diễn, ví dụ:
- She will have had her driver’s license for over three years.
(Không dùng She will have been having…)
Cấu trúc:
Câu khẳng định (affirmative sentences):
Ở thì tương lai hoàn thành, chúng ta thêm trợ động từ have sau will, thêm been và động từ thêm đuôi –ing.
Subject | Will | have | been | V-ing |
I/We/You/They | will | have | been | working |
She/He/It | will | have | been | eating |
Câu phủ định (negative sentences):
Subject | Will | not | have | been | V-ing |
I/We/You/They | will | not | have | been | working |
She/He/It | will | not | have | been | eating |
Trong câu phủ định, chúng ta thêm not ở giữa will và trợ động từ have, động từ thêm đuôi –ing.
Câu hỏi (Questions):
Trong câu hỏi, chúng ta đưa will lên đầu câu, động từ thêm đuôi –ing.
Will | Subject | have | been | V-ing |
Will | I/We/You/They | have | been | working |
Will | She/He/It | have | been | eating |
Bài tập:
Complete the sentences with the correct verb form, positive or negative:
1. He ______________________ (wait) for more than 2 hours when she finally arrives.
2. The painter ______________________ (paint) this piece over 3 months.
3. How long __________________________ (he / work) here when he retires?
4. ___________________________ (they / live) in this apartment for 8 years by this week?
5. We ______________________ (not / work) for very long
Đáp án:
- will have been waiting
- will have been painting
- will he have been working
- will they have been living
- won’t have been working