Câu điều kiện: công thức, cách dùng và ứng dụng (Conditional sentences)
Các loại câu điều kiện diễn tả kết quả của một sự việc sẽ xảy ra dưới điều kiện nhất định. Chúng ta có thể gọi là loại câu “nếu…thì”.
Câu điều kiện có 3 loại:
1. Câu điều kiện loại 1 (Type 1):
Được sử dụng khi điều kiện trong câu có khả năng cao sẽ xảy ra và được thực hiện trong hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc:
If clause (vế điều kiện) | Main clause (vế kết quả) |
Simple present | Future (will + V-bare) |
Ví dụ:
- If I work hard, I will succeed. (Nếu tôi làm việc chăm chỉ, tôi sẽ thành công.)
- If I study, I will pass the exam. (Nếu tôi học bài, tôi sẽ vượt qua bài kiểm tra.)
2. Câu điều kiện loại 2 (Type 2):
Được sử dụng để nói về sự việc giả tưởng, khó có khả năng xảy ra hoặc được thực hiện trong thực tế và tương lai. Cấu trúc:
If clause (vế điều kiện) | Main clause (vế kết quả) |
Simple past | Would + infinitive |
Ví dụ:
- If I worked hard, I would succeed. (Nếu tôi đã làm việc chăm chỉ, tôi có thể thành công.)
- If I studied, I would pass the exam. (Nếu tôi chịu học bài, tôi đã có thể vượt qua bài kiểm tra.)
3. Câu điều kiện loại 3 (Type 3):
Được sử dụng khi nói về một sự việc không có khả năng xảy ra hoặc được thực hiện vì ở thì quá khứ. Cấu trúc:
If clause (vế điều kiện) | Main clause (vế kết quả) |
Past perfect | Would + have + past participle |
Ví dụ:
- If I had worked hard, I would have succeeded.
- If I had studied, I would have passed the exam.
Ngoài ra, còn có câu điều kiện loại 0 (zero conditional), thường được dùng để nói về những sự thật, đặc biệt là cho luật lệ. Cấu trúc:
If clause (vế điều kiện) | Main clause (vế kết quả) |
Simple present | Simple present |
Ví dụ:
- If it rains, the grass gets wet. (Nếu trời mưa thì cỏ sẽ bị ướt.)
- If I drink too much coffee, I can’t sleep at night. (Nếu tôi uống quá nhiều cà phê, thì tôi sẽ bị mất ngủ.)