3 cặp từ dễ gây nhầm lẫn (part 2)
1. A lot và Allot
A lot được sử dụng để thể hiện một số lượng lớn sự vật hoặc một nhóm người, có thể được dùng để bổ nghĩa cho một danh từ. Ví dụ:
- I need a lot of time to work on my project. (Tôi cần rất nhiều thời gian để làm đề án này.)
- She spent a lot of money for clothes. (Cô ấy tốn rất nhiều tiền cho quần áo.)
Ngoài ra, a lot còn được dùng như một trạng từ, mang nghĩa nhiều hay thường xuyên:
- He looks a lot like his father. (Anh ấy trong rất giống ba.)
- He eats a lot. (Anh ấy ăn rất nhiều.)
Allot là một động từ (verb), mang nghĩa phân công, giao việc cho ai hoặc dùng cái gì cho việc gì đó. Ví dụ:
- Each group was allotted an assignment. (Mỗi nhóm đã được phân công một bài tập)
- She will allot a pencil to each group. (Cô ấy sẽ chia cho mỗi nhóm một cây bút chì.)
2. Apart và A part
Apart là trạng từ (adv), sử dụng để chỉ sự chia cắt bởi khoảng cách hay thời gian, ví dụ:
- She is always sad when they’re apart. (Cô ấy luôn buồn mỗi khi họ chia xa.)
- My parents had my brother and me five years apart. (Bố mẹ tôi sinh ra anh trai và tôi cách nhau 5 năm.)
A part gồm hai từ riêng kết hợp, mạo từ a và danh từ part (từng mảnh, từng miếng). A part thường được sử dụng với giới từ of. Ví dụ:
- May I have a part of your pizza? (Tôi có thể xin một miếng pizza của bạn không?)
- Mary has always felt like a part of our family. (Mary đã như là một thành viên trong gia đình tôi.)
Ngoài ra, mạo từ a không nhất thiết được sử dụng trong cụm a part of, ví dụ:
- May I have part of your pizza?
- Mary has always felt like part of our family.
3. Moral và Morale
Moral vừa là danh từ vừa là tính từ, được dùng để diễn tả tiêu chuẩn đạo đức, phẩm hạnh của một người hay một hành vi, về quy luật đúng sai hoặc tốt xấu. Ngoài ra, moral chỉ thay đổi khi quan điểm cá nhân thay đổi. Ví dụ:
- He prides himself on being a highly moral person. (Anh ấy tự hào là một người có tiêu chuẩn đạo đức cao.)
- The corruption of public morals. (Sự suy đồi đạo đức tập thể.)
Morale là danh từ, dùng để diễn tả tinh thần, thái độ tự tin của một người hoặc một nhóm người, đặc biệt là trong hoàn cảnh khó khăn. Ví dụ:
- Morale is an important quality in soldiers. (Tinh thần tự tin là một yếu tố quan trọng của các chiến sĩ.)
- There have been a lot of job losses recently so morale is fairly low. (Đã có nhiều tổn thất trong số lượng việc làm vì vậy tinh thần chung của mọi người khá thấp.)